コンテンツにスキップ

mông

出典: フリー多機能辞典『ウィクショナリー日本語版(Wiktionary)』

mong mòng mọng móng mống 、および mộng も参照。

Khiamniungan Naga

[編集]

発音

[編集]

名詞

[編集]

mông

  1. (Patsho) 内部内側うちがわ
  2. (Patsho) 気質
  3. (Patsho) 侵入侵害

ベトナム語

[編集]

語源

[編集]

ベト・ムオン祖語 *t-moːŋ

発音

[編集]

名詞

[編集]

mông

  1. (解剖学) しり