出典: フリー多機能辞典『ウィクショナリー日本語版(Wiktionary)』
ナビゲーションに移動
検索に移動
ベトナム語[編集]
- 爭: dành, giành, tranh, chanh, dềnh, giầnh, gianh, tránh, danh, ganh
- 張: choang, chương, trang, chanh, chăng, dăng, chướng, nhướng, trương, trướng, giương
- 橙: đăng, tranh, chanh, sập, đắng
- 柾: chanh, cữu
- IPA: /cajɲ˦/
- 北部: IPA: [cajɲ˦]
- 南部: IPA: [can˦]
chanh【橙】
- レモン、ライム
類義語[編集]