minh
ナビゲーションに移動
検索に移動
ベトナム語
[編集]漢字
[編集]- 鄍: minh
- 萌: manh, minh
- 明: mênh, miêng, mầng, minh, mừng
- 瞑: miễn, giam, minh, miên
- 朙: hào, minh
- 銘: chạm, minh
- 暝: manh, mính, mịnh, minh, miên, miễn
- 螟: minh
- 榠: minh
- 鸣: minh
- 冥: minh, mênh, mưng
- 䆩: minh
- 䆨: minh
- 覭: minh
- 茗: minh, mánh, mính
- 溟: mênh, minh
- 洺: danh, minh
- 𧖽: minh
- 蓂: minh
- 嫇: minh
- 凕: minh
- 盟: minh
- 㝠: minh
- 㫥: minh
- 酩: dánh, mính, minh, mỉnh
- 酪: lộ, tĩnh, lạc, minh
- 铭: minh
- 鳴: ô, minh
- 𠋶: minh
- : minh
形容詞
[編集]minh【明】