chè
表示
付録:漢字索引 ピンイン/c#chè も参照。
イタリア語
[編集]接続詞
[編集]chè
- (古語・廃語) chéの異綴。
コルシカ語
[編集]語源
[編集]代名詞
[編集]chè
- (疑問代名詞)何。
- (関係代名詞)〜であるもの。
ハイチ語
[編集]語源1
[編集]名詞
[編集]chè
- (食品) 肉。
語源2
[編集]形容詞
[編集]chè
- 高価な。
ベトナム語
[編集]発音
[編集]名詞1
[編集]類義語
[編集]派生語
[編集]諸言語への影響
[編集]- タイ・ダム語: ꪵꪋ
名詞2
[編集]- (菓子) チェー。
派生語
[編集]- bánh chè
- chè bà ba
- chè ba màu
- chè bách niên hảo hợp
- chè bánh lọt
- chè bánh xếp
- chè bắp
- chè bột lọc
- chè bột sắn
- chè bưởi
- chè cháo
- chè chân châu
- chè chuối
- chè con ong
- chè cốm
- chè củ mài
- chè củ năng
- chè củ sen
- chè củ súng
- chè củ từ
- chè đậu đãi
- chè đậu đen
- chè đậu đỏ
- chè đậu huyết
- chè đậu ngự
- chè đậu phộng
- chè đậu phụng
- chè đậu trắng
- chè đậu ván
- chè đậu xanh
- chè hạt lựu
- chè hạt sen
- chè hoa cau
- chè hoa quả
- chè hột lựu
- chè kê
- chè khoai lang
- chè khoai môn
- chè khoai từ
- chè lạc
- chè lam
- chè lạp xường
- chè lạp xưởng
- chè long nhãn
- chè mã thầy
- chè mè đen
- chè mít
- chè môn sáp vàng
- chè ngô
- chè nhãn
- chè sắn bột
- chè sắn lắt
- chè sâm bổ lượng
- chè sầu riêng
- chè sen
- chè thạch
- chè Thái
- chè thịt quay
- chè thốt nốt
- chè thưng
- chè trái cây
- chè trái vải
- chè trôi nước
- chè trứng đỏ
- chè vừng
- chè xoài
- chè yến
- xôi chè