tháng hai
表示
ベトナム語
[編集]発音
[編集]名詞
[編集]- (月名) 二月。
ベトナム語の月名 (→カテゴリ) | |||||
---|---|---|---|---|---|
1月 | 2月 | 3月 | 4月 | 5月 | 6月 |
tháng giêng (𣎃正) tháng một (𣎃沒) tháng 1 |
tháng hai (𣎃𠄩) tháng 2 |
tháng ba (𣎃𠀧) tháng 3 |
tháng tư (𣎃四) tháng 4 |
tháng năm (𣎃𠄼) tháng 5 |
tháng sáu (𣎃𦒹) tháng 6 |
7月 | 8月 | 9月 | 10月 | 11月 | 12月 |
tháng bảy (𣎃𦉱) tháng 7 |
tháng tám (𣎃𠔭) tháng 8 |
tháng chín (𣎃𠃩) tháng 9 |
tháng mười (𣎃𨑮) tháng 10 |
tháng mười một (𣎃𨑮𠬠) tháng 11 |
tháng mười hai (𣎃𨑮𠄩) tháng 12 |