nhẫn
表示
nhân 、 nhãn 、 nhận 、 nhẵn 、および nhàn も参照。
ベトナム語
[編集]ベトナム語の正しい表記 見出しと表記が異なることがあります。 | |||||||||
nhẫn |
発音
[編集]名詞
[編集]nhẫn【刃】
- 指輪。
動詞
[編集]nhẫn【忍】
漢字
[編集]- 刃: nhậm, nhận, nhẫn, lạng
- 刄: nhận, nhẫn, lượng, lạng
- 紉: nhận, nhẫn, nhân
- 纫: nhận, nhẫn, nhân
- 涊: niễn, nhẫn
- 𠴍: nhẫn, nhẩn, gắn, nhín, nhắn, nhịn
- 忍: nhẫn, nhỉnh, nhẩn, nhẵn, những, nhịn
- 眼: nhởn, nhản, nhan, nhẫn, nhãn
- 認: nhận, nhẫn, nhìn
- : nhẫn
- 讱: nhẫn
- 訒: nhẫn
- 荵: nhẫn
- 軔: nhận, nhẫn
- 韌: nhận, nhẫn, nhãn
- 㣼: nhẫn
- 仞: nhận, nhẫn, nhẩn
- 牣: nhận, nhẫn, nhẳn
- 韧: nhẫn, nhãn
- 靭: nhẫn
- 釰: kiếm, nhẫn
- 釼: kiếm, kém, nhẫn
- 𢭝: dận, nhấn, nhận, nhẫn
- 𨧟: nhẫn, nhẵn