カテゴリ:ベトナム語 動詞
ナビゲーションに移動
検索に移動
カテゴリ「ベトナム語 動詞」にあるページ
このカテゴリには 1,989 ページが含まれており、そのうち以下の 200 ページを表示しています。
(前のページ) (次のページ)A
B
- 迫擊
- bài trừ
- 排除
- bài xích
- 排斥
- 敗
- 𡭉
- 𢏑
- 𨉠
- bận
- băng
- bang giao
- 邦交
- bành
- 膨
- bao biếm
- 褒貶
- bao gồm
- 包𠁟
- bao quát
- 包括
- bao vây
- 包圍
- báo
- báo ân
- 報恩
- báo cáo
- 報告
- báo đáp
- 報答
- bảo dưỡng
- 保養
- bảo hiểm
- 保險
- bảo hộ
- 保護
- bảo lưu
- 保留
- bảo mật
- 保密
- bảo tồn
- 保存
- bảo vệ
- 保衛
- bạo phát
- 爆發
- bay
- 𠖤
- 𢒎
- 𩈂
- 𩙻
- 𫅫
- 𫹊
- 𬲊
- 𱝧
- 𱝨
- 𱝩
- 𲋒
- bế mạc
- 閉幕
- béo
- 被
- biếm
- 貶
- biên
- biên chế
- 編制
- biên tập
- biến cách
- 變革
- biến hóa
- 變化
- biện hộ
- 辯護
- biện luận
- 辯論
- biết
- 別
- biệt
- biểu hiện
- 表現
- biểu tình
- 表情
- bình
- bình luận
- 評論
- 補
- bổ sung
- 補充
- bộ hành
- 步行
- bộ nhũ
- 哺乳
- bộc lộ
- 暴露
- 唄
C
- cách tân
- 革新
- cải biên
- 改編
- cải cách
- 改革
- cải chính
- 改正
- cải danh
- 改名
- 改良
- cải quá
- 改過
- cải tạo
- 改造
- cải thiện
- 改善
- cải tuyển
- 改選
- cải lương
- cấm
- 禁
- cấm chỉ
- 禁止
- cấm cố
- 禁錮
- cảm hóa
- 感化
- cảm
- 感
- cảm động
- 感動
- cảm khái
- 感慨
- cảm kích
- 感激
- cảm phục
- 感服
- cảm tạ
- 感謝
- cảm thấy
- 感𧡊
- cảm ứng
- 感應
- cảm xúc
- 感觸
- can thiệp
- 干涉
- 𱕳
- canh
- 更
- canh tân
- 更新
- cảnh cáo
- 警告
- cảnh tỉnh
- 警醒
- cạnh tranh
- 競爭
- cáo biệt
- 告別
- câu thúc
- 拘束
- cầu
- 求
- cầu cứu
- 求救
- cầu hôn
- 求婚
- cầu nguyện
- 求願
- cấu tạo
- 構造
- cẩu
- 𫔷
- 眞