ヘルプ
カテゴリ
:
ベトナム語 軍事
出典: フリー多機能辞典『ウィクショナリー日本語版(Wiktionary)』
ナビゲーションに移動
検索に移動
カテゴリ
>
言語
>
ベトナム語
>
社会
>
軍事
カテゴリ
>
分野
>
社会
>
軍事
>
ベトナム語
下位カテゴリ
このカテゴリには下位カテゴリ 3 件が含まれており、そのうち以下の 3 件を表示しています。
*
ベトナム語 軍隊の階級
(34頁)
ベトナム語 軍艦
(15頁)
ベトナム語 武器
(3カテゴリ、21頁)
カテゴリ「ベトナム語 軍事」にあるページ
このカテゴリには 147 ページが含まれており、そのうち以下の 147 ページを表示しています。
*
quân sự
軍事
B
biên phòng
邊防
binh
binh đội
兵隊
binh sĩ
兵士
兵役
兵力
bộ binh
步兵
步兵隊
bộ đội
部隊
C
chiến
戰
chiến hạm
chiến thuyền
chiến tranh
戰爭
戰隊
cơ động
機動
工兵
工兵隊
弓騎兵
D
địch quân
敵軍
diễn tập
演習
động viên
動員
G
giới nghiêm
戒嚴
H
hải phòng
海防
hải quân
海軍
hải quân lục chiến
海軍陸戰兵
海軍陸戰隊
hàng phục
降服
hiến binh
憲兵
hiến binh đội
憲兵隊
hiệp sĩ
俠士
K
không quân
空軍
kị binh
kị sĩ
騎士
kỵ binh
騎兵
騎兵隊
kỵ sĩ
L
lính thủy đánh bộ
long kị binh
long kỵ binh
龍騎兵
long phượng
lục quân
陸軍
陸戰兵
陸戰隊
M
mặt trận
𩈘陣
N
nghĩa bình
義兵
P
phản gián
反間
pháo binh
砲兵
砲兵隊
phòng điệp
防諜
phòng không
防空
phòng không quân
防空軍
phù hiệu
符號
Q
quân
軍
quân bị
軍備
quân đội
軍隊
軍用
quân nhân
軍人
quân phí
軍費
quân phục
軍服
quan quân
官軍
quân trang
軍裝
quân y
軍醫
國家憲兵
quốc gia hiến binh đội
國家憲兵隊
quốc phòng
國防
國防軍
S
士兵
soái
T
tân binh
新兵
tàu chiến
tham mưu
參謀
thám tử
探子
thống chế
統制
槍騎兵
水軍
thủy quân lục chiến
tiền tuyến
前線
tiến quân
進軍
tổng tư lệnh
總司令
triệt binh
撤兵
trinh thám
偵探
trưng binh
徵兵
tư lệnh
司令
tù binh
囚兵
tự vệ đội
自衛隊
V
vũ lực
武力
vũ trang
武裝
カテゴリ
:
ベトナム語 社会
軍事
案内メニュー
個人用ツール
ログインしていません
トーク
投稿記録
アカウント作成
ログイン
名前空間
カテゴリ
議論
日本語
表示
閲覧
編集
履歴表示
その他
案内
メインページ
コミュニティ・ポータル
カテゴリ
編集室
おしらせ
最近の更新
おまかせ表示
ヘルプ
寄付
ツール
リンク元
関連ページの更新状況
特別ページ
この版への固定リンク
ページ情報
ウィキデータ項目
印刷/書き出し
ブックの新規作成
PDF 形式でダウンロード
印刷用バージョン
他言語版
Català
English
中文
リンクを編集